Máy Nước Nóng Năng Lượng Mặt Trời Tiếng Anh Là Gì?

Nếu bạn có nhu cầu mua máy nước nóng mặt trời trên các sàn thương mại quốc tế, bạn cũng cần tìm hiểu máy nước nóng năng lượng mặt trời tiếng anh là gì? Nắm vững thuật ngữ này giúp bạn dễ dàng lựa chọn được sản phẩm phù hợp và hiểu rõ nguyên lý vận hành.

1. Máy nước nóng năng lượng mặt trời tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, cụm từ phổ biến nhất để chỉ thiết bị này là Solar Water Heater. Ngoài ra, tùy vào văn cảnh kỹ thuật, bạn có thể sử dụng các thuật ngữ tương đương như:

  • Solar Thermal System: Hệ thống nhiệt mặt trời.
  • Solar Hot Water System: Hệ thống nước nóng sử dụng năng lượng mặt trời.

>> Tham khảo: Thiết bị vệ sinh tiếng Anh là gì? 

Máy nước nóng năng lượng mặt trời tiếng Anh là gì?

Các loại máy nước nóng năng lượng mặt trời bằng tiếng Anh cụ thể: 

  • Máy nước nóng năng lượng mặt trời ống chân không: Evacuated Tube Solar Water Heater

“Evacuated Tube” có nghĩa là ống đã được hút chân không. Đây là loại máy sử dụng các ống thủy tinh hai lớp, ở giữa là môi trường chân không để giữ nhiệt và hấp thụ nhiệt trực tiếp vào nước bên trong ống.

  • Máy nước nóng năng lượng mặt trời ống dầu: Heat Pipe Solar Water Heater (hoặc cụ thể hơn là Oil-filled Heat Pipe Solar)

Mặc dù trong tiếng Việt gọi là “ống dầu”, nhưng trong kỹ thuật quốc tế, nó thuộc dòng “Heat Pipe”. Bên trong ống đồng có chứa một lượng dung môi (thường là dầu hoặc chất truyền nhiệt) có nhiệt độ sôi thấp. Khi nóng lên, dung môi này bay hơi và truyền nhiệt lên đầu ống để làm nóng nước trong bình chứa mà nước không cần chảy trực tiếp vào ống.

  • Máy năng lượng mặt trời tấm phẳng: Flat Plate Solar Water Heater

“Flat Plate” nghĩa là tấm phẳng. Loại này không dùng ống thủy tinh mà dùng một tấm hấp thụ nhiệt bằng đồng hoặc nhôm, bên trên phủ kính cường lực. 

Máy ống chân không Evacuated Tube Solar Water Heater

2. Các từ vựng liên quan máy nước nóng năng lượng mặt trời tiếng Anh

Để hiểu sâu hơn về cấu tạo và cách vận hành của máy nước nóng năng lượng mặt trời, bạn nên bỏ túi một số từ vựng sau:

  • Solar Collector: Bộ thu nhiệt (có thể là dạng ống hoặc tấm phẳng).
  • Insulated Storage Tank: Bình bảo ôn giữ nhiệt.
  • Evacuated Tubes: Ống thủy tinh chân không hấp thụ nhiệt.
  • Thermosiphon: Nguyên lý đối lưu nhiệt tự nhiên (nguyên lý hoạt động chính của máy).
  • Pressure Relief Valve: Van xả áp giúp bảo vệ bình chứa.

Khi bạn thiết kế phòng tắm và lựa chọn các dòng thiết bị vệ sinh cao cấp, việc hiểu thông số kỹ thuật bằng tiếng Anh là rất quan trọng. Điều này giúp bạn:

  • Đọc hiểu hướng dẫn lắp đặt, đảm bảo hệ thống hoạt động an toàn, bền bỉ.
  • Biết rõ các ký hiệu trên bảng điều khiển hoặc van khóa để thực hiện đúng cách sử dụng máy nước nóng năng lượng mặt trời hiệu quả nhất.
  • Dễ dàng tìm mua linh kiện thay thế chính hãng dựa trên mã tên tiếng Anh

Hy vọng bài viết đã giúp bạn giải đáp được thắc mắc về cụm từ máy nước nóng năng lượng mặt trời tiếng anh cũng như cung cấp thêm những từ vựng hữu ích.

Bình chọn post

    Bạn có thấy bài viết hữu ích không


    Chia sẻ bài viết

    ĐỂ LẠI THÔNG TIN TƯ VẤN MUA HÀNG

    Nếu quý khách hàng có bất kì thắc mắc nào về sản phẩm Enic hoặc có nhu cầu nhận tư vấn mua hàng từ đội ngũ Enic - Quý khách hàng có thể liên hệ trực tiếp qua số điện thoại hoặc để lại thông tin cần tư vấn bên dưới để được hỗ trợ kịp thời và chính xác nhất!




      Để lại một bình luận

      Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *